Doanh nghiệp của bạn đang gặp khó khăn trong việc xử lý nước thải? Áp lực pháp lý gia tăng, yêu cầu bảo vệ môi trường ngày càng cao, nhưng chi phí đầu tư và vận hành hệ thống xử lý nước thải lại là một gánh nặng không nhỏ. Vừa phải tuân thủ quy định, vừa phải đảm bảo hiệu quả kinh tế – đây là bài toán khiến nhiều doanh nghiệp đau đầu.
….
Là một kỹ sư công nghệ môi trường, tôi thấu hiểu những thách thức này. Chính vì vậy, tôi đã tập trung nghiên cứu và phát triển Module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3 – một giải pháp được thiết kế để giảm thiểu tối đa chi phí cho doanh nghiệp, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải đạt chuẩn. Đây không chỉ là một hệ thống, mà là một lựa chọn kinh tế thông minh giúp doanh nghiệp giải quyết bài toán môi trường một cách bền vững
Module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3 là một phần quan trọng của hệ thống xử lý nước thải tổng hợp hoặc các cơ sở xử lý nước thải riêng lẻ. Nó có nhiệm vụ loại bỏ các chất cặn, vi khuẩn, vi sinh vật gây hại và các hạt bẩn khác từ nước thải sinh hoạt trước khi nước này được trả lại vào môi trường tự nhiên hoặc tái sử dụng.
Module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3 bao gồm 4 ngăn chính:
- Ngăn điều hoà
- Ngăn Selector
- Ngăn SBR
- Ngăn chứa nước sau xử lý
Thông số kích thước module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3
STT | Thông số | Kích thước | Đơn vị |
1 | Đường kính | 2 | mét |
2 | Chiều dài Module | 7,5 | mét |
3 | Chiều cao cả cổ | 2,15 | mét |
Catalogue Module xử lý nước thải sinh hoạt CCEP
Tại sao Module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3 SBR có thể RẺ HƠN?
1. Chi phí Đầu tư Ban đầu Tiết kiệm:
Thiết kế đơn giản và ít bể hơn: Như đã phân tích, công nghệ SBR tích hợp nhiều giai đoạn xử lý vào một bể duy nhất. Điều này giúp giảm số lượng bể cần xây dựng so với các hệ thống truyền thống (như CAS – bùn hoạt tính thông thường) vốn cần nhiều bể riêng biệt (bể phản ứng, bể lắng, v.v.). Module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3 của CCEP thừa hưởng ưu điểm này. Việc giảm số bể trực tiếp giảm chi phí vật liệu xây dựng (bê tông, thép…), chi phí nhân công xây dựng, và thời gian thi công.
Cấu trúc module hóa, lắp đặt nhanh chóng: Module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3 của CCEP được chế tạo sẵn tại nhà máy. Khi triển khai tại công trình, việc lắp đặt trở nên rất nhanh chóng và đơn giản, gần như chỉ cần đặt module vào vị trí và kết nối đường ống. Điều này khác biệt hoàn toàn so với việc xây dựng bể bê tông truyền thống, vốn tốn nhiều thời gian và công sức. Thời gian thi công ngắn hơn đồng nghĩa với chi phí nhân công và chi phí quản lý dự án thấp hơn.
Tiết kiệm diện tích đất: Do thiết kế hợp khối, module SBR 20m3 có kích thước nhỏ gọn hơn so với hệ thống xử lý truyền thống có cùng công suất. Trong bối cảnh giá đất ngày càng cao, đặc biệt ở đô thị, việc tiết kiệm diện tích đất mang lại lợi ích kinh tế đáng kể. Chi phí thuê đất hoặc mua đất cho trạm xử lý sẽ thấp hơn.
2. Chi phí Vận hành Hợp lý (tiềm năng):
Tiềm năng tiết kiệm năng lượng: Các module xử lý nước thải sinh hoạt SBR hiện đại thường được trang bị hệ thống điều khiển tự động tối ưu hóa quá trình sục khí. Sục khí là một trong những khâu tiêu thụ năng lượng lớn nhất trong xử lý nước thải. Việc tối ưu hóa này giúp giảm lượng điện năng tiêu thụ, từ đó giảm chi phí vận hành.
Tiềm năng giảm chi phí hóa chất: Công nghệ SBR có khả năng thực hiện quá trình khử nitơ và photpho sinh học hiệu quả. Trong một số trường hợp, việc tối ưu hóa các quá trình sinh học này có thể giúp giảm hoặc loại bỏ nhu cầu sử dụng hóa chất (ví dụ: hóa chất khử nitrat, hóa chất keo tụ). Tuy nhiên, mức độ tiết kiệm hóa chất phụ thuộc vào đặc tính nước thải đầu vào và yêu cầu chất lượng nước đầu ra.
Vận hành và bảo trì đơn giản: Module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3, với thiết kế sẵn có, thường có cấu trúc vận hành và bảo trì đơn giản hơn so với các hệ thống phức tạp. Hệ thống điều khiển tự động giúp giảm sự phụ thuộc vào nhân công vận hành liên tục. Bảo trì thường tập trung vào các thiết bị cơ khí đơn giản (máy bơm, máy thổi khí…), giảm chi phí bảo trì và sửa chữa.

Tại sao Module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3 lại có thể TỐT HƠN?
1. Hiệu quả Xử lý Cao:
Khả năng xử lý đa dạng các chất ô nhiễm: Công nghệ SBR, và do đó Module SBR 20m3, có khả năng loại bỏ hiệu quả nhiều loại chất ô nhiễm trong nước thải sinh hoạt, bao gồm chất hữu cơ (BOD, COD), chất dinh dưỡng (nitơ, photpho), và vi sinh vật gây bệnh.
Kiểm soát quá trình xử lý tốt: Do hoạt động theo mẻ, SBR cho phép kiểm soát chặt chẽ các giai đoạn xử lý (thời gian sục khí, khuấy trộn, lắng…). Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả xử lý và đảm bảo chất lượng nước đầu ra ổn định, đáp ứng các tiêu chuẩn xả thải.
Khả năng loại bỏ nitơ và photpho tốt: Như đã đề cập, SBR có thể tối ưu hóa quá trình khử nitơ và photpho sinh học, giúp đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe về xử lý chất dinh dưỡng trong nước thải.
2. Tính Linh hoạt và Dễ Dàng Điều Chỉnh:
Chu kỳ hoạt động linh hoạt: Thời gian của mỗi giai đoạn trong chu kỳ SBR có thể dễ dàng điều chỉnh. Điều này cho phép hệ thống thích ứng với sự biến đổi về lưu lượng và thành phần nước thải đầu vào, cũng như điều chỉnh để đạt được chất lượng nước đầu ra mong muốn. Tính linh hoạt này là một ưu điểm lớn so với các hệ thống xử lý liên tục truyền thống.
Dễ dàng mở rộng công suất (module hóa): Nếu nhu cầu xử lý tăng lên trong tương lai, việc mở rộng công suất của hệ thống module SBR rất đơn giản. Chỉ cần lắp đặt thêm các module SBR 20m3 khác, kết nối với hệ thống hiện có. Cách tiếp cận module hóa này giúp tránh lãng phí đầu tư ban đầu (không cần xây dựng hệ thống quá lớn ngay từ đầu) và dễ dàng đáp ứng nhu cầu mở rộng trong tương lai.
3. Phù hợp với Nước thải Sinh hoạt và Các Ứng dụng Vừa và Nhỏ:
Thiết kế tối ưu cho nước thải sinh hoạt: Công nghệ SBR nói chung và Module SBR 20m3 nói riêng được thiết kế đặc biệt để xử lý hiệu quả nước thải sinh hoạt. Đây là loại nước thải có thành phần và đặc tính phù hợp với phương pháp xử lý sinh học theo mẻ.
Module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3 phù hợp với nhiều đối tượng: Công suất 20m3/ngày là phù hợp với nhiều ứng dụng xử lý nước thải sinh hoạt quy mô vừa và nhỏ, như:
- Nhà hàng, khách sạn nhỏ
- Trường học, bệnh viện nhỏ
- Khu dân cư, khu nhà trọ
- Nhà máy, xưởng sản xuất quy mô nhỏ
- Trạm dừng nghỉ, khu du lịch sinh thái…
Các thành phần chính của một module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3 bao gồm:
1. Song chắn rác có nhiệm vụ loại bỏ rác
Sơ loại và loại bỏ cặn: Trước khi bước vào quá trình xử lý chính, nước thải được sàng lọc để loại bỏ các cặn, rác thải, và hạt bẩn lớn. Song chắn rác có kích thước phù hợp với tính chất nước thải.
2. Hệ thống bơm luân chuyển nước bao gồm:
- Bơm ngăn điều hoà: 01 cái
- Bơm tuần hoàn: 01 cái
- Bơm thu nước: 01 bộ
- Bơm đảo trộn: 01 cái
3. Hệ thống sục khí bao gồm:
- Máy thổi khí siêu êm – Đài Loan
- Hệ thống phân phối khí
4. Hệ thống điện điều khiển bao gồm:
- Tủ điện điều khiển
- Hệ thống dây và cáp điện động lực
5. Hệ thống đường ống công nghệ
Giống như huyết mạch của động vật, hệ thống đường ống giúp luân chuyển nước trong toàn bộ module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3.
Trong module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3/ngày, hệ thống đường ống sử dụng thường là ống Phi 42, 34, 27, 21mm
Nguyên lý hoạt động của Module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3/ngày.đêm
Xử lý cơ học (diễn ra tại ngăn điều hoà): tách rác và cặn bẩn ra khỏi dòng nước thải
Xử lý sinh học (diễn ra ở ngăn Selector và ngăn SBR): Module này sử dụng quá trình vi sinh vật để loại bỏ các hợp chất hữu cơ gây ô nhiễm trong nước thải.
Quá trình sinh học bao gồm 2 phần chính:
- Phần thiếu khí (ngăn Selector): đảm nhiệm vai trò Denitrat hoá góp phần chính xử lý các thành phần Nito trong nước thải
- Phần Hiếu khí (ngăn SBR):
Trong ngăn SBR xảy ra quá trình loại bỏ chất hữu cơ (BOD5, COD) bởi các chủng vi sinh vật hiếu khí và quá trình nitrat hóa ammoniac bởi 02 chủng vi sinh vật chính là Nitrosomonas và Nitrobacter theo các phương trình phản ứng sau:
BOD (COD) + O2—-Vi khuẩn tự dưỡng——-→ Sinh khối + CO2 + H2O
N–NH3+ + O2—NitroS, NitroB —→ Sinh khối + NO2 – + NO3 – + H2O
Khử trùng nước thải:
Sử dụng các hoá chất khử trùng để tiêu diệt vi sinh vật có hại trong nước thải.
Kết quả và giám sát: Nước thải sau quá trình xử lý sẽ được kiểm tra để đảm bảo rằng nó đạt được các tiêu chuẩn an toàn trước khi được xả vào môi trường hoặc sử dụng lại. Giám sát liên tục được thực hiện để đảm bảo hoạt động hiệu quả của module.

Quy trình hoạt động Module SBR 20m3:
Module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3 theo công nghệ SBR xử lý nước thải sinh hoạt hoạt động theo chu kỳ 5 bước, diễn ra tuần tự trong cùng một bể duy nhất. Mỗi bước có một mục đích riêng, phối hợp để loại bỏ ô nhiễm.
Bước 1: Làm đầy Bể (Fill):
- Diễn tả: Nước thải thô từ nguồn thải được bơm vào bể SBR. Quá trình này tiếp diễn đến khi mực nước đạt 20m3 (hoặc thể tích thiết kế).
- Mục đích: Thu gom đủ lượng nước thải cần xử lý cho một mẻ. Có thể kết hợp sục khí nhẹ ngay từ đầu để vi sinh vật bắt đầu làm việc sớm.
Bước 2: Phản ứng Sinh học (React):
- Diễn tả: Đây là giai đoạn xử lý chính. Bể sẽ trải qua hai pha:
- Pha Hiếu khí (Sục khí): Máy thổi khí bơm khí vào, cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí. Vi sinh vật này ăn chất hữu cơ và amoni trong nước thải.
- Pha Thiếu khí (Khuấy trộn – Tùy chọn): Máy khuấy hoạt động, máy thổi khí ngừng. Trong môi trường thiếu oxy, vi sinh vật thiếu khí sẽ khử nitrat thành khí nitơ.
- Mục đích: Phân hủy chất hữu cơ (BOD, COD) và loại bỏ nitơ trong nước thải nhờ hoạt động của vi sinh vật.
Bước 3: Lắng Tĩnh (Settle):
- Diễn tả: Ngừng mọi hoạt động sục khí và khuấy trộn. Bể ở trạng thái tĩnh lặng.
- Mục đích: Bùn hoạt tính (vi sinh vật) trở nên nặng hơn và lắng xuống đáy bể dưới tác dụng của trọng lực. Nước đã xử lý trở nên trong ở phía trên.
Bước 4: Xả Nước Đã Xử lý (Draw):
- Diễn tả: Lớp nước trong ở phía trên bể được xả ra ngoài. Có thể dùng xả tràn hoặc bơm hút nước từ bề mặt, tránh hút phải bùn lắng.
- Mục đích: Thu hồi nước đã qua xử lý, đạt tiêu chuẩn xả thải. Giảm mực nước trong bể để chuẩn bị cho mẻ tiếp theo.
Bước 5: Chờ và Xả Bùn Dư (Idle):
- Diễn tả: Giai đoạn nghỉ giữa các mẻ xử lý. Có thể xả bớt một lượng bùn dư để giữ cho hệ thống hoạt động ổn định lâu dài.
- Mục đích: Ổn định hệ thống, chuẩn bị cho chu kỳ xử lý mới.
Điều khiển Tự động: Toàn bộ quy trình được điều khiển tự động bởi bộ PLC hoặc Timer, đảm bảo hoạt động chính xác và hiệu quả.
Ưu điểm chính: Đơn giản, hiệu quả, tiết kiệm diện tích, chi phí hợp lý, xử lý nước thải sinh hoạt đạt chuẩn.
Ưu điểm nổi bật của Module xử lý nước thải sinh hoạt 20m3/ngày.đêm
- Hệ thống nhỏ gọn, lắp đặt đơn giản
- Tối giản thiết bị để giảm giá thành đầu tư
- Tối giản thiết bị để giảm chi phí bảo trì bảo dưỡng
- Giảm thiểu tối đa sự cố trong hệ thống
- Hệ thống hoạt động hoàn toàn tự động theo chương trình được lập trình PLC
- Màn hình điều khiển cảm ứng trực quan toàn bộ quá trình hoạt động của Module – Ghi lại lịch sử lỗi
Bích –
Lần sau CCEP nên chọn màu đẹp hơn nhỉ. Đến giờ hệ thống vẫn hoạt động rất ổn định