Bạn có bao giờ cảm thấy mình đang rơi vào thế “tiến thoái lưỡng nan”? Một bên là trách nhiệm pháp lý nặng nề, là áp lực từ cộng đồng về bảo vệ môi trường. Luật pháp ngày càng nghiêm ngặt, người dân ngày càng quan tâm đến chất lượng sống, doanh nghiệp nào cũng hiểu rằng xử lý nước thải là điều bắt buộc.
Mặt khác, nhìn vào bài toán kinh tế, hệ thống xử lý nước thải lại hiện ra như một “gánh nặng” chi phí, một khoản đầu tư không sinh lời trực tiếp, thậm chí còn “ăn mòn” lợi nhuận vốn đã eo hẹp. Đầu tư thì xót, không đầu tư thì không xong. Biết bao nhiêu đêm, tôi hình dung ra những chủ doanh nghiệp, những người quản lý cơ sở sản xuất đang trăn trở, đau đầu với câu hỏi: Làm sao vừa “gánh” được trách nhiệm với môi trường, vừa “gánh” được bài toán kinh tế sống còn cho doanh nghiệp?
…..
Thấu hiểu sâu sắc những khó khăn ấy, với vai trò là một kỹ sư công nghệ môi trường 15 năm kinh nghiệm, tôi đã không ngừng tìm kiếm câu trả lời. Và từ những kiến thức, kinh nghiệm tích lũy được, tôi muốn chia sẻ với quý vị một hướng đi mới, một giải pháp có thể hóa giải được “bài toán khó” này: đó chính là Module xử lý nước thải sinh hoạt 5m3.
Không chỉ đơn thuần là một hệ thống xử lý nước thải, đây còn là một giải pháp kinh tế, một “cứu cánh” cho những ai đang tìm kiếm sự cân bằng giữa trách nhiệm môi trường và hiệu quả kinh doanh.”
Module xử lý nước thải sinh hoạt 5m3 là một phần quan trọng của hệ thống xử lý nước thải tổng hợp hoặc các cơ sở xử lý nước thải riêng lẻ. Nó có nhiệm vụ loại bỏ các chất cặn, vi khuẩn, vi sinh vật gây hại và các hạt bẩn khác từ nước thải sinh hoạt trước khi nước này được trả lại vào môi trường tự nhiên hoặc tái sử dụng.
Module xử lý nước thải sinh hoạt 5m3 và các module khác bao gồm 4 ngăn chính:
- Ngăn điều hoà
- Ngăn Selector
- Ngăn SBR
- Ngăn chứa nước sau xử lý
Các thành phần chính của một module xử lý nước thải sinh hoạt 5m3 bao gồm:
1. Song chắn rác có nhiệm vụ loại bỏ rác
Sơ loại và loại bỏ cặn: Trước khi bước vào quá trình xử lý chính, nước thải được sàng lọc để loại bỏ các cặn, rác thải, và hạt bẩn lớn. Song chắn rác có kích thước phù hợp với tính chất nước thải.
2. Hệ thống bơm luân chuyển nước bao gồm:
- Bơm ngăn điều hoà: 01 cái
- Bơm tuần hoàn: 01 cái
- Bơm thu nước: 01 bộ
- Bơm đảo trộn: 01 cái
3. Hệ thống sục khí bao gồm:
- Máy thổi khí siêu êm – Đài Loan
- Hệ thống phân phối khí
4. Hệ thống điện điều khiển bao gồm:
- Tủ điện điều khiển
- Hệ thống dây và cáp điện động lực
5. Hệ thống đường ống công nghệ
Giống như huyết mạch của động vật, hệ thống đường ống giúp luân chuyển nước trong toàn bộ module xử lý nước thải sinh hoạt.
Trong module xử lý nước thải sinh hoạt 5m3, hệ thống đường ống sử dụng thường là ống Phi 42, 34, 27, 21mm
Xem thêm về nguyên lý và thành phần chính của Module xử lý nước thải sinh hoạt

Ưu điểm Kinh tế của Công nghệ SBR trong Xử lý Nước thải Sinh hoạt
Trong bối cảnh nhu cầu xử lý nước thải ngày càng cấp thiết để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, việc lựa chọn công nghệ xử lý hiệu quả và kinh tế là vô cùng quan trọng. Công nghệ SBR (Sequencing Batch Reactor – Bể phản ứng theo mẻ) đang nổi lên như một giải pháp đầy hứa hẹn, đặc biệt trong xử lý nước thải sinh hoạt, nhờ vào khả năng tiết kiệm chi phí so với nhiều công nghệ truyền thống và hiện đại khác.
Tại sao Module xử lý sử dụng công nghệ SBR lại có thể rẻ hơn?
Có nhiều yếu tố đóng góp vào tính kinh tế của công nghệ SBR, đặc biệt khi so sánh với các công nghệ khác trong xử lý nước thải sinh hoạt:
1. Thiết kế và Xây dựng Đơn giản:
- Ít bể hơn: SBR tích hợp nhiều giai đoạn xử lý (lắng, sục khí, lắng, xả) vào một bể duy nhất. Điều này giúp giảm số lượng bể cần xây dựng so với các hệ thống xử lý liên tục truyền thống như hệ thống bùn hoạt tính thông thường (Conventional Activated Sludge – CAS) vốn cần nhiều bể riêng biệt cho từng giai đoạn. Việc giảm số lượng bể đồng nghĩa với việc giảm chi phí vật liệu xây dựng, nhân công, và thời gian thi công.
- Cấu trúc đơn giản: Bản thân bể SBR thường có cấu trúc đơn giản hơn, không đòi hỏi các công trình phụ trợ phức tạp như các công nghệ cao cấp hơn (ví dụ như MBR – Membrane Bioreactor cần hệ thống màng lọc phức tạp). Điều này làm giảm chi phí đầu tư ban đầu.
2. Tiết kiệm Diện tích Đất:
- Công nghệ hợp khối: Do tích hợp nhiều quá trình vào một bể, SBR giúp giảm đáng kể diện tích đất cần thiết cho trạm xử lý. Trong bối cảnh giá đất ngày càng tăng, đặc biệt ở khu vực đô thị và khu dân cư, việc tiết kiệm diện tích đất trở thành một lợi thế kinh tế lớn. Các công nghệ khác, đặc biệt là các hệ thống xử lý sinh học truyền thống dạng kênh oxy hóa hoặc các hệ thống bùn hoạt tính mở rộng, thường đòi hỏi diện tích đất lớn hơn đáng kể.
- Module hóa: Công nghệ SBR rất phù hợp để module hóa, tức là xây dựng các module xử lý nước thải có sẵn và lắp ráp tại chỗ. Điều này không chỉ giảm thời gian thi công mà còn giảm chi phí vận chuyển và lắp đặt, đồng thời cho phép mở rộng công suất dễ dàng khi cần thiết.
3. Giảm Chi phí Vận hành:
- Tiết kiệm năng lượng (tiềm năng): Mặc dù không phải lúc nào cũng tuyệt đối, nhưng SBR có tiềm năng tiết kiệm năng lượng trong vận hành. Các hệ thống SBR hiện đại thường được trang bị hệ thống điều khiển tự động, tối ưu hóa quá trình sục khí và khuấy trộn, giúp giảm lượng điện năng tiêu thụ. Ngoài ra, do tích hợp nhiều quá trình vào một bể, có thể giảm nhu cầu bơm chuyển nước thải giữa các bể, từ đó giảm chi phí điện năng.
- Giảm chi phí hóa chất (tiềm năng): Trong một số trường hợp, SBR có thể giảm nhu cầu sử dụng hóa chất. Ví dụ, quá trình khử nitơ và photpho sinh học trong SBR có thể được tối ưu hóa để giảm hoặc loại bỏ nhu cầu sử dụng hóa chất khử nitrat hoặc hóa chất keo tụ. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào đặc tính nước thải đầu vào và yêu cầu chất lượng nước đầu ra.
- Vận hành và bảo trì đơn giản: Hệ thống SBR, đặc biệt là các module SBR được thiết kế sẵn, thường có cấu trúc vận hành và bảo trì đơn giản hơn so với các công nghệ phức tạp. Hệ thống điều khiển tự động giúp giảm nhu cầu nhân công vận hành liên tục. Bảo trì thường tập trung vào các thiết bị cơ khí đơn giản như máy thổi khí, bơm, và van, ít đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật cao và thiết bị chuyên dụng phức tạp.
4. Chi phí Đầu tư Tổng thể Thấp hơn:
Tổng hợp các yếu tố trên, chi phí đầu tư tổng thể cho một module xử lý nước thải sinh hoạt sử dụng công nghệ SBR thường thấp hơn so với các công nghệ khác có công suất và hiệu quả xử lý tương đương. Điều này bao gồm cả chi phí đầu tư ban đầu (xây dựng, thiết bị) và chi phí vận hành trong suốt vòng đời của hệ thống.
Nhấp để chat với chúng tôi! Xin cảm ơnSo sánh với các Công nghệ Xử lý Nước thải khác (Bảng so sánh)
Để bạn có cái nhìn trực quan hơn, dưới đây là bảng so sánh công nghệ SBR với một số công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt phổ biến khác, tập trung vào các yếu tố chi phí:
- Bùn hoạt tính Truyền thống (CAS): Là công nghệ phổ biến, chi phí đầu tư và vận hành ở mức trung bình,
Tiêu chí | Module SBR | Công nghệ liên tục AO – MBBR | Màng MBR | Hồ sinh học |
Chi phí Đầu tư Ban đầu | Thấp – Trung bình | Trung bình | Cao | Rất thấp – Thấp (trừ tiền đất) |
Chi phí Vận hành | Thấp – Trung bình | Trung bình | Cao | Rất thấp – Thấp |
Diện tích Đất | Nhỏ | Trung bình – Lớn | Nhỏ | |
Độ phức tạp Vận hành | Đơn giản – Trung bình | Trung bình | Phức tạp | Rất đơn giản |
Hiệu quả Xử lý | Cao | Trung bình – Cao | Cao | Cao |
Tính Linh hoạt | Rất cao (module hóa) | Trung bình | Trung bình | Thấp (tùy thuộc địa hình, khí hậu) |
Ứng dụng | Đô thị, Nông thôn, Công nghiệp nhỏ | Đô thị, Công nghiệp | Đô thị, Công nghiệp yêu cầu chất lượng cao | Nông thôn, Khu dân cư nhỏ |
Catalogue Module xử lý nước thải sinh hoạt của CCEP
Nguyên lý hoạt động của Module xử lý nước thải sinh hoạt 5m3
Xử lý cơ học (diễn ra tại ngăn điều hoà):
Tách rác và cặn bẩn ra khỏi dòng nước thải
Xử lý sinh học (diễn ra ở ngăn Selector và ngăn SBR)
Module này sử dụng quá trình vi sinh vật để loại bỏ các hợp chất hữu cơ gây ô nhiễm trong nước thải.
Quá trình sinh học bao gồm 2 phần chính:
– Phần thiếu khí (ngăn Selector): đảm nhiệm vai trò Denitrat hoá góp phần chính xử lý các thành phần Nito trong nước thải
– Phần Hiếu khí (ngăn SBR):
Trong ngăn SBR xảy ra quá trình loại bỏ chất hữu cơ (BOD5, COD) bởi các chủng vi sinh vật hiếu khí và quá trình nitrat hóa ammoniac bởi 02 chủng vi sinh vật chính là Nitrosomonas và Nitrobacter theo các phương trình phản ứng sau:
BOD (COD) + O2—-Vi khuẩn tự dưỡng——-→ Sinh khối + CO2 + H2O
N–NH3+ + O2—NitroS, NitroB —→ Sinh khối + NO2 – + NO3 – + H2O
Khử trùng nước thải:
Sử dụng các hoá chất khử trùng để tiêu diệt vi sinh vật có hại trong nước thải.
Kết quả và giám sát: Nước thải sau quá trình xử lý sẽ được kiểm tra để đảm bảo rằng nó đạt được các tiêu chuẩn an toàn trước khi được xả vào môi trường hoặc sử dụng lại. Giám sát liên tục được thực hiện để đảm bảo hoạt động hiệu quả của module.
Nhấp để chat với chúng tôi! Xin cảm ơnƯu điểm nổi bật của Module xử lý nước thải sinh hoạt 5m3
- Hệ thống nhỏ gọn, lắp đặt đơn giản
- Tối giản thiết bị để giảm giá thành đầu tư
- Tối giản thiết bị để giảm chi phí bảo trì bảo dưỡng
- Giảm thiểu tối đa sự cố trong hệ thống
- Hệ thống hoạt động hoàn toàn tự động theo chương trình được lập trình PLC
- Màn hình điều khiển cảm ứng trực quan toàn bộ quá trình hoạt động của Module – Ghi lại lịch sử lỗi

Ly Ly –
Hệ thống rẻ mà hiệu quả